|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:99 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76071900 | 交易描述:Nhôm lá mỏng in màu dạng cuộn, chưa bồi, chưa gia công thêm, size: 0.06*1240mm * cuộn, loại VM2003, NSX: ZHEJIANG GKO NEW MATERIALS CO.,LTD. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-10-22 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76071900 | 交易描述:Nhôm lá mỏng dạng cuộn đã được cán chưa bồi, không dùng bảo quản thực phẩm. Loại RT2001; size:0.018*1240MM*Cuộn. NSX: ZHEJIANG GKO NEW MATERIALS CO,LTD. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-03-21 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76071900 | 交易描述:Nhôm lá mỏng dạng cuộn đã được cán chưa bồi, không dùng bảo quản thực phẩm. Loại Bottom coil; size:0.2*1240MM*Cuộn. NSX: ZHEJIANG GKO NEW MATERIALS CO,LTD. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-03-20 更多 >
3 条数据